Trang chủ089150 • KOSDAQ
add
Korea Computer Terminal Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ₩ - 4.345,00 ₩
Phạm vi một năm
1.815,00 ₩ - 4.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,86 T KRW
Số lượng trung bình
3,84 Tr
Tỷ số P/E
92,57
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 645,21 Tr | 11,94% |
Thu nhập ròng | 26,14 Tr | -86,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -86,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,14 Tr | -34,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 541,14 Tr | -52,52% |
Tổng tài sản | 52,50 T | -1,18% |
Tổng nợ | 19,71 T | -0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,14 Tr | -86,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,42 Tr | 108,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,12 Tr | -4.960,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,19 Tr | 4,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,90 Tr | 86,24% |
Dòng tiền tự do | 1,10 T | 148,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
44