Trang chủ089140 • KOSDAQ
add
Nexturn&RollKorea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.300,00 ₩ - 2.365,00 ₩
Phạm vi một năm
2.110,00 ₩ - 3.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
34,75 T KRW
Số lượng trung bình
66,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,36 T | 186,65% |
Chi phí hoạt động | 4,77 T | 151,45% |
Thu nhập ròng | 409,51 Tr | -66,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -88,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 T | 382,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,39 T | 94,44% |
Tổng tài sản | 368,91 T | 50,92% |
Tổng nợ | 128,65 T | 28,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 409,51 Tr | -66,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,51 T | 2.769,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 438,86 Tr | 302,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,66 T | 208,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,80 T | 312,88% |
Dòng tiền tự do | 62,49 Tr | 102,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
39