Trang chủ089010 • KOSDAQ
add
Chemtronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.500,00 ₩ - 24.800,00 ₩
Phạm vi một năm
13.220,00 ₩ - 32.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
376,46 T KRW
Số lượng trung bình
140,82 N
Tỷ số P/E
19,59
Tỷ lệ cổ tức
0,81%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,28 T | 1,22% |
Chi phí hoạt động | 21,09 T | 1,90% |
Thu nhập ròng | 8,35 T | -4,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -6,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,96 T | -23,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,90 T | -34,63% |
Tổng tài sản | 645,01 T | 16,58% |
Tổng nợ | 404,75 T | 11,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,35 T | -4,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,71 T | -1,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,47 T | 88,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,85 T | -155,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,78 T | -160,49% |
Dòng tiền tự do | -2,79 T | 75,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
544