Trang chủ088910 • KOSDAQ
add
Dongwoo Farm To Table Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.125,00 ₩ - 2.165,00 ₩
Phạm vi một năm
1.800,00 ₩ - 2.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,28 T KRW
Số lượng trung bình
29,10 N
Tỷ số P/E
4,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,46 T | 8,40% |
Chi phí hoạt động | 6,17 T | 16,71% |
Thu nhập ròng | 11,33 T | 1.613,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | 1.494,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,06 T | 1.483,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,53 T | -6,52% |
Tổng tài sản | 280,36 T | -0,63% |
Tổng nợ | 55,55 T | -19,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,33 T | 1.613,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,17 T | 226,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,85 T | -226,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,73 T | 31,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 T | 60,89% |
Dòng tiền tự do | -1,92 T | 71,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
445