Trang chủ088910 • KOSDAQ
add
Dongwoo Farm To Table Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.994,00 ₩ - 2.020,00 ₩
Phạm vi một năm
1.800,00 ₩ - 2.345,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
51,79 T KRW
Số lượng trung bình
34,21 N
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 88,27 T | 4,09% |
Chi phí hoạt động | 6,96 T | 14,64% |
Thu nhập ròng | 7,02 T | -26,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,95 | -29,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | -47,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,44 T | -4,15% |
Tổng tài sản | 285,77 T | 3,56% |
Tổng nợ | 53,96 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,02 T | -26,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,10 T | 145,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,03 T | -560,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,52 Tr | 98,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 915,18 Tr | 179,29% |
Dòng tiền tự do | -5,30 T | -406,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
544