Trang chủ0888 • HKG
add
Bison Finance Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,079 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,33 Tr HKD
Số lượng trung bình
151,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,41 Tr | -90,19% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | 57,12% |
Thu nhập ròng | -14,10 Tr | -194,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 N | -2.903,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,91 Tr | -469,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,41 Tr | -30,60% |
Tổng tài sản | 119,34 Tr | -32,04% |
Tổng nợ | 116,06 Tr | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,10 Tr | -194,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,61 Tr | -130,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | -75,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,42 Tr | 11,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,61 Tr | -7.183,26% |
Dòng tiền tự do | -10,35 Tr | -268,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
31