Trang chủ088800 • KOSDAQ
add
Ace Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
701,00 ₩
Phạm vi một năm
701,00 ₩ - 6.840,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,79 T KRW
Số lượng trung bình
143,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,29 T | 53,44% |
Chi phí hoạt động | 5,82 T | 12,35% |
Thu nhập ròng | -14,72 T | 29,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,81 | 54,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,45 T | 49,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -67,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 T | -24,85% |
Tổng tài sản | 304,86 T | 17,48% |
Tổng nợ | 209,27 T | -12,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,72 T | 29,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,21 T | -61,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,46 T | 140,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 T | -244,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 846,86 Tr | -63,87% |
Dòng tiền tự do | 13,01 T | -52,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
72