Trang chủ088800 • KOSDAQ
add
Ace Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.435,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.365,00 ₩ - 2.480,00 ₩
Phạm vi một năm
701,00 ₩ - 5.796,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
179,71 T KRW
Số lượng trung bình
164,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,02 T | 73,25% |
Chi phí hoạt động | 8,68 T | 30,54% |
Thu nhập ròng | -3,43 T | -12,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,47 | 35,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,05 T | 204,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,03 T | -18,27% |
Tổng tài sản | 297,53 T | 24,89% |
Tổng nợ | 198,12 T | -10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,43 T | -12,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,91 T | 239,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,86 T | -117,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 T | 72,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 673,72 Tr | 167,60% |
Dòng tiền tự do | -2,31 T | 31,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
212