Trang chủ088800 • KOSDAQ
add
Ace Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
766,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
758,00 ₩ - 772,00 ₩
Phạm vi một năm
597,00 ₩ - 3.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
138,65 T KRW
Số lượng trung bình
167,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,91 T | 36,86% |
Chi phí hoạt động | 7,57 T | -24,37% |
Thu nhập ròng | -10,81 T | 49,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,28 | 62,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,50 T | 45,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,39 T | -39,74% |
Tổng tài sản | 223,53 T | -24,70% |
Tổng nợ | 192,83 T | -24,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,81 T | 49,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -689,28 Tr | -110,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,70 T | -73,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,53 T | 70,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 T | -95,55% |
Dòng tiền tự do | -899,09 Tr | 92,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
72