Trang chủ0887 • HKG
add
Emperor Watch & Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T HKD
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 7,56% |
Chi phí hoạt động | 294,75 Tr | 6,73% |
Thu nhập ròng | 98,24 Tr | 6,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,03 | -1,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 162,88 Tr | 10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 105,72% |
Tổng tài sản | 6,43 T | 8,30% |
Tổng nợ | 769,08 Tr | 1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,24 Tr | 6,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,96 Tr | 54,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,51 Tr | -536,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,95 Tr | 154,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,67 Tr | -15,06% |
Dòng tiền tự do | 179,15 Tr | 5,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1942
Trang web
Nhân viên
738