Trang chủ0884 • HKG
add
CIFI Holdings (Group) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T HKD
Số lượng trung bình
26,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,14 T | -39,22% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | 12,98% |
Thu nhập ròng | -3,12 T | -29,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,77 | -112,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -525,10 Tr | -212,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 T | -25,96% |
Tổng tài sản | 241,32 T | -14,66% |
Tổng nợ | 196,91 T | -12,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 T | -29,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
27.396