Trang chủ088390 • KOSDAQ
add
INNOX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.630,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.570,00 ₩ - 9.870,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 13.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
90,76 T KRW
Số lượng trung bình
31,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,30 T | 23,34% |
Chi phí hoạt động | 10,94 T | -10,00% |
Thu nhập ròng | 2,60 T | 295,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,53 | 258,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 T | 439,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,92 T | 3,55% |
Tổng tài sản | 316,67 T | -6,54% |
Tổng nợ | 117,08 T | 19,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,60 T | 295,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,86 T | -30,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,32 T | 36,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,14 T | 15.312,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,73 T | 619,55% |
Dòng tiền tự do | 6,73 T | 297,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
25