Trang chủ088390 • KOSDAQ
add
INNOX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.930,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.900,00 ₩ - 10.060,00 ₩
Phạm vi một năm
6.340,00 ₩ - 13.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,42 T KRW
Số lượng trung bình
30,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,79 T | 36,83% |
Chi phí hoạt động | 5,25 T | 39,27% |
Thu nhập ròng | 4,15 T | 3,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,97 | -24,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,43 T | -18,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,90 T | -30,40% |
Tổng tài sản | 332,60 T | -2,15% |
Tổng nợ | 111,85 T | 15,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,15 T | 3,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -645,64 Tr | 48,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,99 T | -31,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,16 T | 5.176,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,72 T | 212,60% |
Dòng tiền tự do | -5,17 T | -613,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
35