Trang chủ088340 • KOSDAQ
add
Uracle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.640,00 ₩ - 15.240,00 ₩
Phạm vi một năm
8.520,00 ₩ - 33.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
63,98 T KRW
Số lượng trung bình
42,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,63 T | 0,08% |
Chi phí hoạt động | 3,62 T | 30,03% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | -237,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,02 | -237,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -691,53 Tr | -150,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,23 T | — |
Tổng tài sản | 42,47 T | — |
Tổng nợ | 18,59 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | -237,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -965,97 Tr | -2.151,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -818,61 Tr | -287,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -556,46 Tr | -183,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,34 T | -549,23% |
Dòng tiền tự do | -2,14 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
244