Trang chủ088340 • KOSDAQ
add
Uracle Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15.290,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.140,00 ₩ - 15.370,00 ₩
Phạm vi một năm
8.520,00 ₩ - 33.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,20 T KRW
Số lượng trung bình
723,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,69 T | -5,14% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 12,88% |
Thu nhập ròng | -1,23 T | -279,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,72 | -289,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -621,49 Tr | -158,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 T | -62,97% |
Tổng tài sản | 40,74 T | -12,21% |
Tổng nợ | 18,07 T | 41,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 T | -279,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,77 T | -400,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,13 T | -1.276,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 174,73 Tr | -98,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,72 T | -192,55% |
Dòng tiền tự do | -5,89 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
244