Trang chủ0878 • HKG
add
Soundwill Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 $
Mức chênh lệch một ngày
6,26 $ - 6,28 $
Phạm vi một năm
5,15 $ - 8,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,78 T HKD
Số lượng trung bình
65,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,36 Tr | -82,46% |
Chi phí hoạt động | 28,19 Tr | 24,62% |
Thu nhập ròng | -668,79 Tr | -37,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -740,17 | -682,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,80 Tr | -77,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,81 Tr | -68,26% |
Tổng tài sản | 16,62 T | -14,73% |
Tổng nợ | 2,27 T | -0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -668,79 Tr | -37,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,79 Tr | -76,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,74 Tr | -131,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,61 Tr | 90,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,29 Tr | -127,21% |
Dòng tiền tự do | 21,61 Tr | -81,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
371