Trang chủ0876 • HKG
add
Kaisa Health Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,069 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,070 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,72 Tr HKD
Số lượng trung bình
70,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,79 Tr | -21,40% |
Chi phí hoạt động | 22,04 Tr | -13,83% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | 62,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,11 | 52,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,62 Tr | -71,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,95 Tr | -0,18% |
Tổng tài sản | 513,07 Tr | -9,63% |
Tổng nợ | 82,16 Tr | -25,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | 62,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,23 Tr | 45,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,86 Tr | 38,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,62 Tr | 17,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,33 Tr | 90,10% |
Dòng tiền tự do | -4,61 Tr | -211,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
917