Trang chủ087600 • KOSDAQ
add
Pixelplus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.620,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ₩ - 5.720,00 ₩
Phạm vi một năm
5.230,00 ₩ - 8.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,55 T KRW
Số lượng trung bình
9,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,21 T | — |
Chi phí hoạt động | 19,36 T | — |
Thu nhập ròng | 11,48 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 10,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,44 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,66 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,52 T | — |
Tổng tài sản | 126,03 T | — |
Tổng nợ | 6,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,48 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,68 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,54 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,04 T | — |
Dòng tiền tự do | -3,09 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116