Trang chủ0875 • HKG
add
Congyu Intelligent Agricultural Hlgs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 2,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
559,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
9,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,47 Tr | 88,48% |
Chi phí hoạt động | -3,41 Tr | -123,50% |
Thu nhập ròng | 631,00 N | -86,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -92,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,13 Tr | 159,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,64 Tr | -16,44% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -5,87% |
Tổng nợ | 703,74 Tr | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 455,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,00 N | -86,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,00 Tr | -3.360,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,97 Tr | 1.331,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,54 Tr | 30,40% |
Dòng tiền tự do | 4,12 Tr | 141,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
71