Trang chủ0874 • HKG
add
Guangzhou Baiyunshan Pharmaceutical Holdings Company Ord Shs H
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 $
Mức chênh lệch một ngày
18,80 $ - 18,94 $
Phạm vi một năm
15,76 $ - 20,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,69 T HKD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 19,77 T | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 8,08% |
Thu nhập ròng | 793,91 Tr | 30,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,02 | 18,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,29 T | 37,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,33 T | 4,91% |
Tổng tài sản | 83,17 T | 4,94% |
Tổng nợ | 43,19 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 793,91 Tr | 30,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 10,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,30 T | 500,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -911,95 Tr | -11.633,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 90,25% |
Dòng tiền tự do | -4,60 T | -2.256,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1997
Trang web
Nhân viên
27.425