Trang chủ0873 • HKG
add
Shimao Services Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T HKD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -10,22% |
Chi phí hoạt động | 347,93 Tr | 20,48% |
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | -95,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -94,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,58 Tr | -67,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | 6,02% |
Tổng tài sản | 13,36 T | -8,10% |
Tổng nợ | 5,44 T | -4,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,26 Tr | -95,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 657,00 Tr | 2.968,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 410,40 Tr | -3,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,77 Tr | 94,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | 241,59% |
Dòng tiền tự do | -58,92 Tr | -148,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
34.592