Trang chủ087260 • KOSDAQ
add
Mobile Appliance Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.005,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.005,00 ₩ - 2.060,00 ₩
Phạm vi một năm
1.706,00 ₩ - 3.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
66,25 T KRW
Số lượng trung bình
113,97 N
Tỷ số P/E
38,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,39 T | 25,02% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | -27,75% |
Thu nhập ròng | 380,61 Tr | 127,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | 121,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,78 Tr | 158,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,90 T | -20,53% |
Tổng tài sản | 69,82 T | -12,27% |
Tổng nợ | 20,30 T | -38,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 380,61 Tr | 127,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 T | 17.164,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,07 T | -51,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,78 T | -973,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,99 T | -232,80% |
Dòng tiền tự do | 500,18 Tr | 189,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
48