Trang chủ0871 • HKG
add
China Dredgng Envrnmnt Prtctn Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,059 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,25 Tr HKD
Số lượng trung bình
525,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,88 Tr | -11,17% |
Chi phí hoạt động | 10,56 Tr | -23,71% |
Thu nhập ròng | -10,64 Tr | 32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,60 | 24,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,54 Tr | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -482,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,26 Tr | -44,18% |
Tổng tài sản | 1,23 T | -22,96% |
Tổng nợ | 937,74 Tr | -6,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,64 Tr | 32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,04 Tr | -60,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -790,50 N | -1.591,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,21 Tr | -10,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,96 Tr | -375,22% |
Dòng tiền tự do | 16,62 Tr | 4,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
393