Trang chủ0871 • HKG
add
China Dredgng Envrnmnt Prtctn Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,086 $ - 0,086 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,46 Tr HKD
Số lượng trung bình
965,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,57 Tr | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 14,23 Tr | -79,00% |
Thu nhập ròng | -145,26 Tr | -28,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -180,29 | -23,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,96 Tr | 119,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,41 Tr | 23,02% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -20,28% |
Tổng nợ | 995,73 Tr | -2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,26 Tr | -28,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,71 Tr | 95,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -537,00 N | -541,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,22 Tr | 8,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,96 Tr | 395,26% |
Dòng tiền tự do | 12,83 Tr | 138,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
415