Trang chủ087010 • KOSDAQ
add
Peptron Inc
Giá đóng cửa hôm trước
291.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
277.000,00 ₩ - 294.500,00 ₩
Phạm vi một năm
76.500,00 ₩ - 392.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 NT KRW
Số lượng trung bình
326,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,60 T | 172,26% |
Chi phí hoạt động | 7,14 T | 49,07% |
Thu nhập ròng | -2,02 T | 57,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,38 | 84,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,58 T | -37,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,03 T | 1.931,00% |
Tổng tài sản | 183,74 T | 352,75% |
Tổng nợ | 37,42 T | 88,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 T | 57,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,30 T | -80,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,74 T | -1.367,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,70 T | 610,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 670,75 Tr | -11,19% |
Dòng tiền tự do | -4,44 T | -31,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
148