Trang chủ086960 • KOSDAQ
add
MDS Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.476,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.429,00 ₩ - 1.516,00 ₩
Phạm vi một năm
768,00 ₩ - 1.756,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
134,03 T KRW
Số lượng trung bình
7,33 Tr
Tỷ số P/E
23,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,65 T | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 13,14 T | 51,36% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | -56,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -63,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | -43,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,01 T | 21,66% |
Tổng tài sản | 241,69 T | 45,98% |
Tổng nợ | 91,57 T | 104,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | -56,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,17 T | 375,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 334,91 Tr | 102,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 T | -626,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 T | 124,46% |
Dòng tiền tự do | 6,23 T | 1.071,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
130