Trang chủ086960 • KOSDAQ
add
MDS Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.377,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.366,00 ₩ - 1.384,00 ₩
Phạm vi một năm
768,00 ₩ - 1.777,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,28 T KRW
Số lượng trung bình
3,43 Tr
Tỷ số P/E
23,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 47,71 T | 10,73% |
Chi phí hoạt động | 9,20 T | -0,52% |
Thu nhập ròng | 7,38 T | 482,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | 426,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | -22,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,55 T | 35,00% |
Tổng tài sản | 203,95 T | 23,04% |
Tổng nợ | 70,86 T | 102,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,38 T | 482,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -340,51 Tr | 95,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,23 T | 992,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,25 T | -226,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,03 T | 888,29% |
Dòng tiền tự do | 9,26 T | 205,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
130