Trang chủ086960 • KOSDAQ
add
MDS Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.453,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.440,00 ₩ - 1.510,00 ₩
Phạm vi một năm
768,00 ₩ - 1.729,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,85 T KRW
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,57 T | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 9,84 T | 8,22% |
Thu nhập ròng | -3,59 T | -236,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,05 | -218,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,79 T | 65,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,20 T | 18,40% |
Tổng tài sản | 243,84 T | 45,49% |
Tổng nợ | 97,81 T | 124,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 T | -236,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,59 T | 309,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,29 T | -123,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -455,77 Tr | 4,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 T | -4,93% |
Dòng tiền tự do | 8,87 T | 6.772,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
131