Trang chủ086710 • KOSDAQ
add
Sunjin Beauty Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.280,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.710,00 ₩ - 14.280,00 ₩
Phạm vi một năm
8.440,00 ₩ - 24.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
170,24 T KRW
Số lượng trung bình
241,25 N
Tỷ số P/E
19,28
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,49 T | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 5,57 T | 50,66% |
Thu nhập ròng | 2,82 T | -13,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,55 | -19,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 T | 1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,30 T | 2,20% |
Tổng tài sản | 166,58 T | 28,02% |
Tổng nợ | 81,12 T | 48,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,82 T | -13,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 383,66 Tr | -91,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 T | -142,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,07 T | 467,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,26 Tr | -85,83% |
Dòng tiền tự do | -1,33 T | -167,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
171