Trang chủ086710 • KOSDAQ
add
Sunjin Beauty Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.360,00 ₩ - 9.590,00 ₩
Phạm vi một năm
8.440,00 ₩ - 16.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
115,69 T KRW
Số lượng trung bình
27,13 N
Tỷ số P/E
14,13
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,86 T | 3,44% |
Chi phí hoạt động | 6,17 T | 34,41% |
Thu nhập ròng | 808,34 Tr | -26,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -29,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | -36,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,18 T | 33,38% |
Tổng tài sản | 172,12 T | 20,92% |
Tổng nợ | 83,52 T | 33,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 808,34 Tr | -26,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,78 T | 592,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,81 T | 46,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -851,89 Tr | -108,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,59 T | -11,91% |
Dòng tiền tự do | -9,94 T | 15,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
187