Trang chủ086710 • KOSDAQ
add
Sunjin Beauty Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.130,00 ₩ - 10.430,00 ₩
Phạm vi một năm
8.440,00 ₩ - 16.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
124,23 T KRW
Số lượng trung bình
28,79 N
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,65 T | -0,89% |
Chi phí hoạt động | 6,73 T | 48,90% |
Thu nhập ròng | 1,87 T | -15,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -14,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,76 T | -28,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -148,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,76 T | 29,31% |
Tổng tài sản | 178,18 T | 32,78% |
Tổng nợ | 91,41 T | 64,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,87 T | -15,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 T | -48,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 T | -143,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,75 T | 435,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,47 T | 293,32% |
Dòng tiền tự do | 99,86 Tr | -94,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
178