Trang chủ0866 • HKG
add
China Qinfa Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 $
Mức chênh lệch một ngày
2,91 $ - 3,15 $
Phạm vi một năm
0,79 $ - 3,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,84 T HKD
Số lượng trung bình
8,37 Tr
Tỷ số P/E
24,11
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,71 Tr | 120,79% |
Chi phí hoạt động | 44,89 Tr | 28,21% |
Thu nhập ròng | -63,04 Tr | -393,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,57 | -232,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,82 Tr | 134,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 618,80 Tr | 101,42% |
Tổng tài sản | 9,50 T | 23,57% |
Tổng nợ | 6,26 T | -12,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,04 Tr | -393,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -234,23 Tr | -167,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -242,05 Tr | -70,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,54 Tr | 152,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,37 Tr | -9.148,74% |
Dòng tiền tự do | -119,93 Tr | 43,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
4.692