Trang chủ086670 • KOSDAQ
add
BMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.690,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.220,00 ₩ - 12.900,00 ₩
Phạm vi một năm
6.900,00 ₩ - 13.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,70 T KRW
Số lượng trung bình
64,27 N
Tỷ số P/E
15,94
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,27 T | 20,58% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | -37,27% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 189,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 174,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,90 T | 58,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,20 T | -15,38% |
Tổng tài sản | 242,26 T | -3,62% |
Tổng nợ | 118,82 T | -9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 189,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,39 T | -1.358,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,66 T | 20.407,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,99 T | -70,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,15 T | 562,14% |
Dòng tiền tự do | -8,47 T | -7.071,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
387