Trang chủ086670 • KOSDAQ
add
BMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.490,00 ₩ - 9.700,00 ₩
Phạm vi một năm
6.900,00 ₩ - 14.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,06 T KRW
Số lượng trung bình
12,12 N
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
2,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,60 T | 16,98% |
Chi phí hoạt động | 5,08 T | 8,60% |
Thu nhập ròng | 3,61 T | 39,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | 19,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,18 T | -1,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,61 T | 66,51% |
Tổng tài sản | 245,46 T | -2,77% |
Tổng nợ | 122,89 T | -6,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,61 T | 39,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,67 T | 303,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,70 T | 234,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,26 T | -1.874,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 T | 157,27% |
Dòng tiền tự do | 9,76 T | 254,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
386