Trang chủ086670 • KOSDAQ
add
BMT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.790,00 ₩ - 13.170,00 ₩
Phạm vi một năm
6.900,00 ₩ - 13.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
129,63 T KRW
Số lượng trung bình
50,54 N
Tỷ số P/E
5,63
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,46 T | 14,72% |
Chi phí hoạt động | 5,11 T | -31,25% |
Thu nhập ròng | 12,55 T | 931,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,51 | 825,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,29 T | 394,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,85 T | 49,00% |
Tổng tài sản | 248,81 T | -2,03% |
Tổng nợ | 103,66 T | -23,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,55 T | 931,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,90 T | 899,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,84 T | 1,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,67 T | -176,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 T | -52,86% |
Dòng tiền tự do | 399,49 Tr | -88,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
392