Trang chủ0865 • HKG
add
Jiande International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,073 $
Giá trị vốn hóa thị trường
210,61 Tr HKD
Số lượng trung bình
485,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,97 Tr | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 3,75 Tr | -16,02% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 35,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,84 | 35,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,52 Tr | -664,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,23 Tr | -29,28% |
Tổng tài sản | 1,04 T | -9,41% |
Tổng nợ | 283,60 Tr | -19,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 760,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | 35,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,68 Tr | 247,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 781,00 N | 106,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | 17,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,13 Tr | 130,13% |
Dòng tiền tự do | -886,44 N | -28.466,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
24