Trang chủ086520 • KOSDAQ
add
Ecopro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
92.600,00 ₩ - 96.200,00 ₩
Phạm vi một năm
37.750,00 ₩ - 102.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,68 NT KRW
Số lượng trung bình
3,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 959,38 T | 61,44% |
Chi phí hoạt động | 62,57 T | 8,90% |
Thu nhập ròng | 69,68 T | 200,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,26 | 161,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,34 T | 394,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,50 T | -16,16% |
Tổng tài sản | 8,78 NT | 16,53% |
Tổng nợ | 4,57 NT | 6,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,68 T | 200,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,62 T | -34,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,41 T | 48,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,35 T | -191,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,38 T | -172,40% |
Dòng tiền tự do | 46,22 T | 118,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
174