Trang chủ086520 • KOSDAQ
add
Ecopro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
49.100,00 ₩ - 49.650,00 ₩
Phạm vi một năm
37.750,00 ₩ - 92.450,97 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,67 NT KRW
Số lượng trung bình
700,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 931,70 T | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 56,13 T | 0,30% |
Thu nhập ròng | -28,60 T | 35,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 | 40,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 66,18 T | 588,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,42 T | 5,60% |
Tổng tài sản | 8,85 NT | 15,05% |
Tổng nợ | 4,79 NT | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,60 T | 35,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,97 T | -152,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,48 T | 43,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 388,66 T | 44,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,30 T | -247,46% |
Dòng tiền tự do | -211,35 T | 4,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
166