Trang chủ086520 • KOSDAQ
add
Ecopro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
43.050,00 ₩ - 45.750,00 ₩
Phạm vi một năm
37.750,00 ₩ - 107.058,81 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
6,16 NT KRW
Số lượng trung bình
695,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 806,83 T | -20,95% |
Chi phí hoạt động | 54,39 T | -5,37% |
Thu nhập ròng | -727,95 Tr | 97,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | 97,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,33 T | 355,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 NT | 0,29% |
Tổng tài sản | 8,47 NT | 13,90% |
Tổng nợ | 4,67 NT | 17,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -727,95 Tr | 97,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,43 T | -3,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -449,83 T | -0,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 430,31 T | 158,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,61 T | 72,78% |
Dòng tiền tự do | -582,48 T | 12,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
169