Trang chủ086450 • KOSDAQ
add
Dược phẩm DongKook
Giá đóng cửa hôm trước
17.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.950,00 ₩ - 17.410,00 ₩
Phạm vi một năm
14.400,00 ₩ - 20.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
774,24 T KRW
Số lượng trung bình
172,88 N
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
1,16%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,74 T | 13,67% |
Chi phí hoạt động | 94,56 T | 6,01% |
Thu nhập ròng | 16,45 T | -16,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | -26,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,76 T | 19,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,14 T | 31,11% |
Tổng tài sản | 983,30 T | 13,49% |
Tổng nợ | 279,51 T | 11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 703,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,45 T | -16,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,83 T | -28,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,73 T | 23,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,89 T | 244,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,25 T | 303,03% |
Dòng tiền tự do | 9,48 T | -2,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1968
Trang web
Nhân viên
1.131