Trang chủ086450 • KOSDAQ
add
Dược phẩm DongKook
Giá đóng cửa hôm trước
19.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.920,00 ₩ - 19.200,00 ₩
Phạm vi một năm
14.400,00 ₩ - 20.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
866,61 T KRW
Số lượng trung bình
250,36 N
Tỷ số P/E
14,09
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 226,81 T | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 99,51 T | 12,01% |
Thu nhập ròng | 19,95 T | 3,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | -8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,81 T | 11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,89 T | 29,33% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | 12,60% |
Tổng nợ | 293,92 T | 11,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,95 T | 3,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,38 T | -21,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,45 T | -244,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,99 T | 1.065,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,55 T | -960,45% |
Dòng tiền tự do | 7,11 T | 538,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 10 1968
Trang web
Nhân viên
1.183