Trang chủ0861 • HKG
add
Digital China Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,12 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,13 $
Phạm vi một năm
2,23 $ - 3,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T HKD
Số lượng trung bình
9,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,93 T | 12,13% |
Chi phí hoạt động | 527,51 Tr | 4,92% |
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | 40,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | 26,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,90 Tr | 74,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | -3,34% |
Tổng tài sản | 23,17 T | 5,76% |
Tổng nợ | 13,81 T | 17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,60 Tr | 40,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,35 T | -73,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,12 Tr | 315,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 682,32 Tr | 106,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -591,22 Tr | -21,10% |
Dòng tiền tự do | 11,73 Tr | 156,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
20.254