Trang chủ0860 • HKG
add
Apollo Future Mobility Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,61 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,99 T HKD
Số lượng trung bình
178,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,32 Tr | -2,13% |
Chi phí hoạt động | 8,01 Tr | 21,50% |
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | 2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | 100,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,98 Tr | -3,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,88 Tr | 18,39% |
Tổng tài sản | 430,27 Tr | 22,35% |
Tổng nợ | 131,24 Tr | 60,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | 2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,09 Tr | 92,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,64 Tr | -92,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 Tr | -102,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,53 Tr | -102,64% |
Dòng tiền tự do | 5,15 Tr | 12,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
47