Trang chủ0860 • HKG
add
Apollo Future Mobility Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,75 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
787,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
461,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,45 Tr | -32,75% |
Chi phí hoạt động | 50,89 Tr | 31,75% |
Thu nhập ròng | -52,65 Tr | 69,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,03 | 54,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,81 Tr | -49,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,30 Tr | 231,98% |
Tổng tài sản | 2,63 T | -30,23% |
Tổng nợ | 703,41 Tr | 18,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,65 Tr | 69,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,05 Tr | -8.093,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 290,09 Tr | 1.873,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,50 Tr | -109,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,73 Tr | 51,23% |
Dòng tiền tự do | -50,63 Tr | -172,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
47