Trang chủ086060 • KOSDAQ
add
GeneBioTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.095,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.045,00 ₩ - 4.110,00 ₩
Phạm vi một năm
3.015,00 ₩ - 5.790,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,09 T KRW
Số lượng trung bình
229,76 N
Tỷ số P/E
9,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,26 T | 18,70% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 14,43% |
Thu nhập ròng | 986,50 Tr | 9,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 65,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,14 T | -8,94% |
Tổng tài sản | 75,43 T | 5,27% |
Tổng nợ | 21,41 T | 0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 986,50 Tr | 9,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,87 T | 225,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -228,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,61 T | -1.816,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,44 Tr | -67,48% |
Dòng tiền tự do | 3,15 T | 346,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
41