Trang chủ0859 • HKG
add
Zhongchang International Holdings Grp Ld
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Phạm vi một năm
0,074 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,13 Tr HKD
Số lượng trung bình
25,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,89 Tr | -18,12% |
Chi phí hoạt động | 2,94 Tr | -14,88% |
Thu nhập ròng | -75,21 Tr | -196,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -953,50 | -262,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,95 Tr | -20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,74 Tr | -86,40% |
Tổng tài sản | 1,60 T | -13,81% |
Tổng nợ | 825,24 Tr | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,21 Tr | -196,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,84 Tr | 7,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,50 N | -107,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,66 Tr | -73,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 801,50 N | -98,04% |
Dòng tiền tự do | -4,42 Tr | -21,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5