Trang chủ0859 • HKG
add
Zhongchang International Holdings Grp Ld
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,095 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
40,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 Tr | -17,01% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | -0,99% |
Thu nhập ròng | -15,73 Tr | -19,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,29 | -44,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,30 Tr | -21,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 Tr | -48,92% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -9,27% |
Tổng nợ | 832,14 Tr | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 745,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,73 Tr | -19,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,09 Tr | -33,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,50 N | 117,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,64 Tr | 85,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 Tr | 91,65% |
Dòng tiền tự do | -4,29 Tr | -19,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3