Trang chủ085910 • KOSDAQ
add
NeoTechnicalSystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.195,00 ₩ - 3.260,00 ₩
Phạm vi một năm
2.760,00 ₩ - 3.785,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,52 T KRW
Số lượng trung bình
13,52 N
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
6,26%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,31 T | 21,74% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 17,80% |
Thu nhập ròng | 996,94 Tr | -21,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,76 | -35,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 31,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,22 T | -14,78% |
Tổng tài sản | 123,59 T | -6,56% |
Tổng nợ | 46,99 T | -20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 996,94 Tr | -21,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | -57,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,77 Tr | -159,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,73 T | -2.203,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,92 T | -178,55% |
Dòng tiền tự do | -257,43 Tr | -116,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
218