Trang chủ085910 • KOSDAQ
add
NeoTechnicalSystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.900,00 ₩ - 6.240,00 ₩
Phạm vi một năm
2.890,00 ₩ - 6.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,26 T KRW
Số lượng trung bình
550,75 N
Tỷ số P/E
28,00
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,99 T | 39,54% |
Chi phí hoạt động | 2,70 T | 4,77% |
Thu nhập ròng | 1,64 T | 298,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | 242,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 T | 384,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,01 T | 4,27% |
Tổng tài sản | 125,45 T | -1,61% |
Tổng nợ | 49,58 T | -7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 T | 298,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | 310,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 T | -4.795,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -806,79 Tr | 77,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 481,43 Tr | 109,41% |
Dòng tiền tự do | -7,62 Tr | 99,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
218