Trang chủ085910 • KOSDAQ
add
NeoTechnicalSystem Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.095,00 ₩ - 4.360,00 ₩
Phạm vi một năm
2.890,00 ₩ - 4.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
59,50 T KRW
Số lượng trung bình
233,84 N
Tỷ số P/E
62,29
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 T | 11,38% |
Chi phí hoạt động | 2,52 T | 2,95% |
Thu nhập ròng | -394,35 Tr | -113,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,51 | -111,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,15 T | -32,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,89 T | -17,77% |
Tổng tài sản | 122,23 T | -7,92% |
Tổng nợ | 49,19 T | -16,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,35 Tr | -113,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 T | -50,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,35 Tr | -98,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 T | 51,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -350,50 Tr | -110,34% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | 170,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
220