Trang chủ085810 • KOSDAQ
add
Alticast
Giá đóng cửa hôm trước
498,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
498,00 ₩ - 508,00 ₩
Phạm vi một năm
488,00 ₩ - 1.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,89 T KRW
Số lượng trung bình
133,08 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,05 T | 947,50% |
Chi phí hoạt động | 2,38 T | 87,86% |
Thu nhập ròng | 1,80 T | 194,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,19 | 109,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 831,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,65 T | 3.040,76% |
Tổng tài sản | 79,29 T | 102,90% |
Tổng nợ | 21,66 T | 19,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 T | 194,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,81 T | -2.848,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,44 T | -12,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,51 T | 977,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,20 T | 158,76% |
Dòng tiền tự do | -6,15 T | -2.827,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
45