Trang chủ085810 • KOSDAQ
add
Alticast
Giá đóng cửa hôm trước
604,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
603,00 ₩ - 621,00 ₩
Phạm vi một năm
570,00 ₩ - 1.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,86 T KRW
Số lượng trung bình
396,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 37,13% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | -13,48% |
Thu nhập ròng | -187,31 Tr | 94,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,57 | 95,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -482,41 Tr | 55,28% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,10 T | 5.827,06% |
Tổng tài sản | 52,57 T | 12,76% |
Tổng nợ | 7,99 T | -59,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,31 Tr | 94,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -363,70 Tr | 69,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,40 T | -730,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,44 T | 1.189,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 675,20 Tr | 166,65% |
Dòng tiền tự do | -2,95 T | -244,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
45