Trang chủ0856 • HKG
add
VSTECS Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,30 $
Mức chênh lệch một ngày
9,31 $ - 9,52 $
Phạm vi một năm
4,34 $ - 12,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,80 T HKD
Số lượng trung bình
11,62 Tr
Tỷ số P/E
10,91
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,76 T | 13,55% |
Chi phí hoạt động | 624,25 Tr | 27,24% |
Thu nhập ròng | 305,24 Tr | 34,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 18,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,18 Tr | 15,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | 37,01% |
Tổng tài sản | 40,51 T | 15,46% |
Tổng nợ | 30,90 T | 14,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 305,24 Tr | 34,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -107,97 Tr | -135,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 185,90 Tr | 242,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,54 Tr | -441,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,41 Tr | 138,43% |
Dòng tiền tự do | 257,79 Tr | 20,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
5.633