Trang chủ085670 • KOSDAQ
add
Newflex Technology Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.300,00 ₩ - 5.470,00 ₩
Phạm vi một năm
3.735,00 ₩ - 6.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,75 T KRW
Số lượng trung bình
269,98 N
Tỷ số P/E
14,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,96 T | -3,78% |
Chi phí hoạt động | 4,12 T | -19,19% |
Thu nhập ròng | 1,04 T | -67,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,61 | -65,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 T | -2,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,91 T | 64,35% |
Tổng tài sản | 159,97 T | 9,01% |
Tổng nợ | 59,99 T | -5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,04 T | -67,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,58 T | -55,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,82 T | -14,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,02 T | 134,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,08 T | 93,07% |
Dòng tiền tự do | 3,57 T | -63,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
137