Trang chủ085660 • KOSDAQ
add
Chabiotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.290,00 ₩ - 14.650,00 ₩
Phạm vi một năm
9.260,00 ₩ - 14.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 NT KRW
Số lượng trung bình
625,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 318,68 T | 17,15% |
Chi phí hoạt động | 98,16 T | 22,96% |
Thu nhập ròng | -11,80 T | -140,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | -134,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,62 T | 58,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,53 T | 21,95% |
Tổng tài sản | 2,33 NT | 12,52% |
Tổng nợ | 1,54 NT | 18,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 792,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,80 T | -140,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 T | 96,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,35 T | -143,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,21 T | -187,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,43 T | -1.064,33% |
Dòng tiền tự do | -18,72 T | -65,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
278