Trang chủ085660 • KOSDAQ
add
Chabiotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.810,00 ₩ - 10.080,00 ₩
Phạm vi một năm
9.260,00 ₩ - 17.078,18 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
764,26 T KRW
Số lượng trung bình
268,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 304,14 T | 30,87% |
Chi phí hoạt động | 95,90 T | 39,09% |
Thu nhập ròng | -20,80 T | -42,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,84 | -8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,92 T | 159,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,38 T | 62,00% |
Tổng tài sản | 2,20 NT | 24,48% |
Tổng nợ | 1,48 NT | 33,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 718,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,80 T | -42,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,20 T | -586,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,05 T | -61,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,67 T | -214,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,06 T | -1.028,49% |
Dòng tiền tự do | -55,22 T | 15,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
292