Trang chủ085310 • KRX
add
NK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.372,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.343,00 ₩ - 1.400,00 ₩
Phạm vi một năm
610,00 ₩ - 1.761,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
106,96 T KRW
Số lượng trung bình
9,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,56 T | 19,71% |
Chi phí hoạt động | 5,04 T | 107,18% |
Thu nhập ròng | -2,78 T | -37,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,73 | -14,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,21 T | -821,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,54 T | -44,69% |
Tổng tài sản | 231,32 T | 2,17% |
Tổng nợ | 66,41 T | 43,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 T | -37,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 771,46 Tr | 137,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,34 T | 290,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 352,24 Tr | 222,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,92 T | 857,31% |
Dòng tiền tự do | -10,76 T | -1.095,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
101