Trang chủ084870 • KRX
add
TBH Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.264,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.256,00 ₩ - 1.300,00 ₩
Phạm vi một năm
1.018,00 ₩ - 1.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
26,20 T KRW
Số lượng trung bình
23,41 N
Tỷ số P/E
11,38
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 35,51 T | 11,79% |
Chi phí hoạt động | 21,01 T | 0,69% |
Thu nhập ròng | -2,83 T | -2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,98 | 8,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,57 Tr | 104,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,68 Tr | -68,81% |
Tổng tài sản | 103,36 T | -5,18% |
Tổng nợ | 44,12 T | -9,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,83 T | -2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,83 T | 160,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -727,99 Tr | -23,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 T | -326,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 T | 72,45% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 137,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
251