Trang chủ084850 • KOSDAQ
add
ITM Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.980,00 ₩ - 12.190,00 ₩
Phạm vi một năm
9.580,00 ₩ - 19.490,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
276,05 T KRW
Số lượng trung bình
34,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,52 T | -6,21% |
Chi phí hoạt động | 16,26 T | 2,03% |
Thu nhập ròng | -14,40 T | -2.150,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,71 | -2.285,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,52 T | 2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,69 T | 58,82% |
Tổng tài sản | 541,70 T | -10,97% |
Tổng nợ | 381,71 T | -9,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,40 T | -2.150,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,54 T | 286,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,55 T | 31,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,03 T | 108,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,09 T | 104,18% |
Dòng tiền tự do | 6,32 T | 147,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
310