Trang chủ084850 • KOSDAQ
add
ITM Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.980,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.320,00 ₩ - 12.900,00 ₩
Phạm vi một năm
12.250,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
286,03 T KRW
Số lượng trung bình
29,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,31 T | -5,79% |
Chi phí hoạt động | 17,50 T | 5,99% |
Thu nhập ròng | -8,21 T | -242,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,38 | -250,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,90 T | -5,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,71 T | -39,45% |
Tổng tài sản | 605,44 T | -14,10% |
Tổng nợ | 432,80 T | -13,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,21 T | -242,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -583,05 Tr | -160,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,07 T | -54,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,36 T | 56,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,79 T | 22,24% |
Dòng tiền tự do | -4,39 T | 18,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
310