Trang chủ084850 • KOSDAQ
add
ITM Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.800,00 ₩ - 11.200,00 ₩
Phạm vi một năm
9.580,00 ₩ - 15.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
251,78 T KRW
Số lượng trung bình
41,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 163,56 T | -12,68% |
Chi phí hoạt động | 17,25 T | -1,44% |
Thu nhập ròng | 508,35 Tr | 106,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | 107,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,81 T | -29,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,49 T | 37,14% |
Tổng tài sản | 587,29 T | -3,00% |
Tổng nợ | 423,89 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 508,35 Tr | 106,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,50 T | 529,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 T | 27,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,91 T | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,66 T | -1,13% |
Dòng tiền tự do | 6,20 T | 241,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
310