Trang chủ084850 • KOSDAQ
add
ITM Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.890,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.830,00 ₩ - 12.250,00 ₩
Phạm vi một năm
9.580,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
274,46 T KRW
Số lượng trung bình
32,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,17 T | -0,30% |
Chi phí hoạt động | 17,01 T | -5,65% |
Thu nhập ròng | -10,58 T | -164,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,65 | -164,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,50 T | 1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,93 T | -58,06% |
Tổng tài sản | 569,86 T | -8,58% |
Tổng nợ | 388,88 T | -11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 180,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,58 T | -164,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,51 T | 76,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,41 T | -7,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,35 T | -134,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,72 T | -82,07% |
Dòng tiền tự do | 12,98 T | -1,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
310