Trang chủ0846 • HKG
add
Mingfa Group (International) Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
834,89 Tr HKD
Số lượng trung bình
72,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | -28,56% |
Chi phí hoạt động | 232,30 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | -136,53 Tr | -4.196,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,02 | -5.994,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,79 Tr | -67,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -85,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,04 Tr | -36,07% |
Tổng tài sản | 59,68 T | -10,85% |
Tổng nợ | 43,14 T | -10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,53 Tr | -4.196,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -260,97 Tr | -578,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 111,52 Tr | 149,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,56 Tr | 86,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -195,83 Tr | 30,15% |
Dòng tiền tự do | 108,95 Tr | -60,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.027