Trang chủ084695 • KRX
add
Daesang Holdings Co Ltd Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
13.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.270,00 ₩ - 13.490,00 ₩
Phạm vi một năm
12.100,00 ₩ - 31.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
348,16 T KRW
Số lượng trung bình
53,44 N
Tỷ số P/E
24,23
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,38 NT | 5,80% |
Chi phí hoạt động | 317,51 T | 9,54% |
Thu nhập ròng | 11,29 T | 206,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,82 | 192,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,90 T | 15,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,33 T | -24,59% |
Tổng tài sản | 4,37 NT | 0,90% |
Tổng nợ | 2,73 NT | -0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,29 T | 206,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,69 T | -199,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,90 T | -18,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,26 T | 118,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,44 T | -161,86% |
Dòng tiền tự do | -89,77 T | -86,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
50