Trang chủ084690 • KRX
add
Daesang Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.580,00 ₩ - 9.650,00 ₩
Phạm vi một năm
8.830,00 ₩ - 18.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
360,74 T KRW
Số lượng trung bình
95,84 N
Tỷ số P/E
15,43
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,49 NT | 6,85% |
Chi phí hoạt động | 328,51 T | 10,77% |
Thu nhập ròng | 20,73 T | 14,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | 6,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,27 T | 13,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 663,66 T | -22,11% |
Tổng tài sản | 4,43 NT | 2,89% |
Tổng nợ | 2,74 NT | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,73 T | 14,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,18 T | 20,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,41 T | -1,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,41 T | 1,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,19 T | 192,06% |
Dòng tiền tự do | 35,47 T | -12,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 8, 2005
Trang web
Nhân viên
46