Trang chủ084670 • KRX
add
Dongyang Express Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.340,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Phạm vi một năm
6.410,00 ₩ - 21.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,82 T KRW
Số lượng trung bình
605,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,04 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 2,41% |
Thu nhập ròng | 748,70 Tr | 162,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 162,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 T | 275,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,77 T | -3,56% |
Tổng tài sản | 154,40 T | -7,43% |
Tổng nợ | 101,95 T | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 748,70 Tr | 162,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,07 T | 91,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 T | -21,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 T | -23,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 T | 35,87% |
Dòng tiền tự do | -949,06 Tr | 24,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 12, 1968
Trang web
Nhân viên
766