Trang chủ084650 • KOSDAQ
add
Labgenomics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.205,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ₩ - 2.250,00 ₩
Phạm vi một năm
1.991,00 ₩ - 3.915,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
164,81 T KRW
Số lượng trung bình
955,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,04 T | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 10,82 T | -9,16% |
Thu nhập ròng | -3,48 T | -28,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,11 | -20,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,62 Tr | 122,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -18,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,98 T | -35,70% |
Tổng tài sản | 264,67 T | -10,37% |
Tổng nợ | 76,00 T | -0,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 188,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,48 T | -28,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,41 T | -420,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,80 T | 193,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -540,66 Tr | -3,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 T | -130,24% |
Dòng tiền tự do | -7,22 T | -36,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
142