Trang chủ084650 • KOSDAQ
add
Labgenomics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.675,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.610,00 ₩ - 2.695,00 ₩
Phạm vi một năm
1.991,00 ₩ - 5.420,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
195,25 T KRW
Số lượng trung bình
9,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,90 T | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 13,86 T | 13,57% |
Thu nhập ròng | -5,38 T | 40,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,55 | 45,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,96 T | 24,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,04 T | -25,82% |
Tổng tài sản | 288,79 T | -6,07% |
Tổng nợ | 77,92 T | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,38 T | 40,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,58 T | -59,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,09 T | 131,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -617,93 Tr | -57,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,13 T | 73,23% |
Dòng tiền tự do | -9,46 T | -459,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
163