Trang chủ0844 • HKG
add
Greatime International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
197,73 Tr HKD
Số lượng trung bình
38,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,58 Tr | -1,37% |
Chi phí hoạt động | 36,05 Tr | 10,96% |
Thu nhập ròng | -12,31 Tr | -78,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,38 | -80,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 Tr | -253,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,16 Tr | 12,67% |
Tổng tài sản | 594,39 Tr | -2,06% |
Tổng nợ | 358,22 Tr | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,31 Tr | -78,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,50 N | 102,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | -10,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,76 Tr | 408,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | 128,77% |
Dòng tiền tự do | -2,07 Tr | -80,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
2.200