Trang chủ0842 • HKG
add
Leoch International Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Mức chênh lệch một ngày
1,60 $ - 1,64 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 2,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T HKD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
5,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 11,87% |
Chi phí hoạt động | 375,02 Tr | 10,42% |
Thu nhập ròng | 46,87 Tr | -61,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,11 | -65,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,20 Tr | -36,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,85 Tr | -22,96% |
Tổng tài sản | 15,43 T | 9,76% |
Tổng nợ | 10,38 T | 12,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,87 Tr | -61,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,39 Tr | 183,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,82 Tr | -89,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,72 Tr | -57,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,22 Tr | 87,20% |
Dòng tiền tự do | -194,19 Tr | -88,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
17.957