Trang chủ0841 • HKG
add
Asia Cassava Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
346,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,35 Tr | 57,00% |
Chi phí hoạt động | 43,37 Tr | -36,44% |
Thu nhập ròng | -60,84 Tr | 4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,02 | 39,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,88 Tr | 53,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,65 Tr | 18,82% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 15,62% |
Tổng nợ | 1,35 T | 36,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,84 Tr | 4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,56 Tr | -256,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,90 Tr | -41,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 223,00 Tr | 235,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,23 Tr | -35,18% |
Dòng tiền tự do | -31,56 Tr | -20,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
220