Trang chủ0841 • HKG
add
Asia Cassava Resources Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,071 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,01 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 424,20 Tr | 88,86% |
Chi phí hoạt động | 36,33 Tr | 73,45% |
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 211,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | 159,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,28 Tr | 3.633,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,84 Tr | -61,56% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -7,25% |
Tổng nợ | 824,72 Tr | 1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 357,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 584,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,04 Tr | 211,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 212,88 Tr | 87,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,87 Tr | 1.292,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -239,24 Tr | -206,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,55 Tr | -116,60% |
Dòng tiền tự do | 2,61 Tr | 151,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
220