Trang chủ084180 • KOSDAQ
add
Soosung Webtoon Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.140,00 ₩ - 5.430,00 ₩
Phạm vi một năm
508,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,35 T KRW
Số lượng trung bình
36,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,88 T | 96,76% |
Chi phí hoạt động | 15,13 T | 486,54% |
Thu nhập ròng | -1,24 T | -8,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | 44,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,16 T | 573,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.262,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,74 T | 52,16% |
Tổng tài sản | 252,39 T | 63,71% |
Tổng nợ | 141,03 T | 85,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 T | -8,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,03 T | 520,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 T | -69,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,75 T | -4.194,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 769,51 Tr | 333,67% |
Dòng tiền tự do | 10,58 T | 773,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
68