Trang chủ084110 • KOSDAQ
add
Huons Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.700,00 ₩ - 50.900,00 ₩
Phạm vi một năm
20.500,00 ₩ - 53.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
639,42 T KRW
Số lượng trung bình
57,08 N
Tỷ số P/E
23,76
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,10 T | -1,38% |
Chi phí hoạt động | 79,34 T | -2,02% |
Thu nhập ròng | 11,18 T | 2,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,62 | 3,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,96 T | 0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,38 T | -2,87% |
Tổng tài sản | 1,42 NT | 7,36% |
Tổng nợ | 435,97 T | 11,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 988,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,18 T | 2,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,62 T | -9,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,64 T | 457,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,25 T | -17,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,16 T | 8,97% |
Dòng tiền tự do | 18,98 T | 444,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
121