Trang chủ084110 • KOSDAQ
add
Huons Global Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
49.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
48.800,00 ₩ - 58.900,00 ₩
Phạm vi một năm
27.600,00 ₩ - 58.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
739,25 T KRW
Số lượng trung bình
49,43 N
Tỷ số P/E
44,14
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,66 T | 1,43% |
Chi phí hoạt động | 81,26 T | -5,84% |
Thu nhập ròng | 395,92 Tr | -96,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,19 | -96,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,69 T | -11,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,71 T | 3,86% |
Tổng tài sản | 1,45 NT | 7,21% |
Tổng nợ | 424,15 T | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 395,92 Tr | -96,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,39 T | 17,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,28 T | -80,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,24 T | -352,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,25 T | -604,95% |
Dòng tiền tự do | -9,30 T | 72,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
118