Trang chủ0840 • HKG
add
Xinjiang Tianye Wtr Svng rrgtn Systm Co
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,36 Tr HKD
Số lượng trung bình
146,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 159,97 Tr | -68,55% |
Chi phí hoạt động | 19,68 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | -7,81 Tr | -194,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,88 | -401,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | -85,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,25 Tr | -13,74% |
Tổng tài sản | 1,18 T | -16,91% |
Tổng nợ | 778,94 Tr | -17,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 399,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,81 Tr | -194,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,18 Tr | -222,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 356,50 N | 103,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,79 Tr | 16,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,04 Tr | -180,77% |
Dòng tiền tự do | 4,69 Tr | -62,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
469