Trang chủ084010 • KRX
add
Daehan Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.800,00 ₩ - 17.080,00 ₩
Phạm vi một năm
10.360,00 ₩ - 17.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
392,19 T KRW
Số lượng trung bình
40,20 N
Tỷ số P/E
7,99
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,19 T | -4,64% |
Chi phí hoạt động | 19,47 T | 7,68% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | -106,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -106,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,75 T | -161,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 207,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,82 T | -3,66% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 3,05% |
Tổng nợ | 253,78 T | -6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 896,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | -106,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,96 T | -74,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,19 T | -29,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,33 T | 10,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,66 T | -56,75% |
Dòng tiền tự do | 3,12 T | -94,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
395